Có 2 kết quả:
直肠直肚 zhí cháng zhí dù ㄓˊ ㄔㄤˊ ㄓˊ ㄉㄨˋ • 直腸直肚 zhí cháng zhí dù ㄓˊ ㄔㄤˊ ㄓˊ ㄉㄨˋ
zhí cháng zhí dù ㄓˊ ㄔㄤˊ ㄓˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
frank and outspoken (idiom)
Bình luận 0
zhí cháng zhí dù ㄓˊ ㄔㄤˊ ㄓˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
frank and outspoken (idiom)
Bình luận 0